Các thông số cơ bản
BAIC X55 |
1.5T CVT
|
||
Công suất cực đại (hp) | 150 | Hệ thống túi khí | 2 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 210 | Dây đai an toàn 3 điểm phía sau | Có |
Hệ thống truyền lực | 2WD | Hệ thống mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống lái | EPS | Hệ thống báo chống trộm | Có |
Hệ thống treo trước | Treo độc lập McPherson | Khóa trung tâm | Có |
Hệ thống treo sau | Treo độc lập đa liên kết | Chìa khóa thông minh | Có |
Phanh trước | Đĩa thông hơi | Khởi động xe bằng nút Start/Stop | Có |
Phanh sau | Đĩa | Khóa trẻ em an toàn | Có |
Dài * Rộng * Cao (mm) | 4480*1837*1680 | 2 ISOFIX | Có |
Chiều dài cơ sở | 2665 | Đèn phanh trên cao LED | Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | Cảm biến tự động chốt cửa khi xe chạy | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 380 | Wifi | Có |
Nhiên liệu | Xăng | GPS | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | Bluetooth | Có |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 7.4 | Số loa | 6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1431 | Màn hình cảm ứng 9 inch | Có |
Kích thước lốp | 225/50R18 | USB | Có |
ABS + EBD | Có | Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
BA hỗ trợ lực phanh khổng cấp | Có | Đèn chiếu gần | LED |
ESP Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Đèn chiếu xa | LED |
TCS Chống trượt, kiểm soát lực kéo | Có | Đèn hậu | LED |
Camera lùi | Có | Ga tự động Cruise Control | Có |
Áp suất lốp TPMS | Có | Cửa kính chỉnh điện | Có |
Cảm biến Radar | Có | Điều hòa tự động | Có |